Characters remaining: 500/500
Translation

thể lệ

Academic
Friendly

Từ "thể lệ" trong tiếng Việt có nghĩanhững quy định, điều lệ hoặc quy tắc chung về cách thức thực hiện một việc đó. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến tổ chức, cuộc thi, bầu cử, hoặc các hoạt động tính chất quy định.

Định nghĩa:
  • Thể lệ những điều quy định chung về cách thức làm một việc nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Trong bầu cử: "Thể lệ bầu cử được công bố rõ ràng để mọi người hiểu cách thức tham gia."
  2. Trong cuộc thi: "Thí sinh cần đọc kỹ thể lệ cuộc thi để không bị loại vi phạm quy định."
  3. Trong một hoạt động: "Thể lệ của chương trình từ thiện này yêu cầu mỗi người tham gia phải đóng góp ít nhất một món quà."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Thể lệ" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như:
    • Thể lệ cuộc thi: quy định về cách thức tham gia đánh giá trong một cuộc thi.
    • Thể lệ bầu cử: quy định về quy trình cách thức thực hiện bầu cử.
    • Thể lệ hội thảo: quy định về cách thức tham gia tổ chức một hội thảo.
Phân biệt các biến thể:
  • Thể lệ (có thể danh từ): dùng để chỉ quy định, điều lệ chung.
  • Thể thức: thường chỉ cách thức cụ thể hơn trong một hoạt động, như thể thức tổ chức sự kiện, thể thức viết báo cáo.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Quy định: thường dùng để chỉ những điều luật, điều khoản cụ thể hơn.
  • Điều lệ: giống như thể lệ nhưng thường mang tính chất chính thức hơn, thường được dùng trong các tổ chức, hội đoàn.
Liên quan:
  • Các từ liên quan đến "thể lệ" có thể bao gồm "quy trình", "quy tắc", "hướng dẫn", chúng cũng liên quan đến cách thức tổ chức thực hiện một việc nào đó.
  1. d. Những điều quy định chung về cách thức làm một việc nào đó (nói tổng quát). Thể lệ bầu cử.

Words Containing "thể lệ"

Comments and discussion on the word "thể lệ"